succalox dung dịch thuốc tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - suxamethonium chloride dihydrate - dung dịch thuốc tiêm - 100mg suxamethonium chloride
hydrite bột pha dung dịch uống
công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrat; kali clorid; glucose khan - bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g
oxoferin solution 2% (cs kiểm tra chất lượng thành phẩm, xuất xưởng: nuvo manufacturing gmbh, địa chỉ: vor dem schlosstor 9, 39
sun pharmaceutical industries ltd. - chlorite drug substance solution oxo-k993 (dưới dạng tetrachlorodecaoxygen chlorite-oxygen reaction) 1.380.000 ui/1ml - dung dịch dùng ngoài - 1.380.000 ui/1ml
4-epeedo-50 bột đông khô pha tiêm
naprod life sciences pvt. ltd. - epirubicin hydrochloride - bột đông khô pha tiêm - 50mg
viên ngậm kháng viêm difflam vị quả mâm xôi viên ngậm họng không đường
hyphens pharma pte. ltd - benzydamine hydrochloride; cetylpyridinium chloride - viên ngậm họng không đường - 3mg; 1,33mg
xorunwell 10mg/5ml dung dịch tiêm
công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochloride ; sodium chloride usp - dung dịch tiêm - 2mg/ml; 9mg/ml
viên ngậm kháng viêm difflam vị chanh-mật ong viên ngậm họng không đường
hyphens pharma pte. ltd - benzydamine hydrochloride ; cetylpyridinium chloride - viên ngậm họng không đường - 3mg; 1,33mg
aze-air thuốc xịt mũi
sava healthcare limited - azelastine hydrocloride - thuốc xịt mũi - 10mg/10ml
dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc
baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; magie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 1,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg
dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc
baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; megie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg